Giới thiệu Thế hệ Kế tiếp của
Máy in phun đa chức năng Epson

Hướng đến năng suất xanh: Giảm thiểu chi phí và tối đa hóa hiệu quả

ice

Công nghệ In Không Nhiệt của Epson
Tương lai của In ấn Văn phòng

4 Lợi ích chính khi bạn thực hiện chuyển đổi:

Tiết kiệm thời gian với tốc độ in cao và ổn định

Tốc độ sản xuất nhanh hơn nhờ cắt giảm thời gian khởi động máy và khả năng in tốc độ cao ổn định lên tới 100 trang mỗi phút, ngay cả đối với các tài liệu có độ bao phủ cao.

Tiết kiệm năng lượng và chi phí với mức tiêu thụ điện năng ít hơn

Mức tiêu thụ năng lượng giảm tới 85%* so với máy in laser do không cần bộ sấy để làm nóng, giúp tiết kiệm chi phí từ các hóa đơn điện.

Giảm tác động tới môi trường với ít bộ phận thay thế

Nhờ công nghệ In Không Nhiệt, máy in của chúng tôi sử dụng ít bộ phận thay thế hơn tới 59%** và đầu in không dễ bị hư hỏng do nhiệt.

Tăng hiệu suất với can thiệp tối thiểu

Thời gian dừng máy giảm đáng kể và độ tin cậy được cải thiện nhờ ít bộ phận thay thế và đầu phun có tuổi thọ cao hơn.

* / ** Tham khảo tài liệu về sản phẩm của chúng tôi để biết thêm chi tiết

Nâng tầm Doanh nghiệp của bạn
Với Công nghệ In Không Nhiệt

Không phải tất cả các máy in đều được chế tạo giống nhau.
Máy in laser và máy in phun có thể giống nhau ở vẻ ngoài, nhưng chính công nghệ bên trong mới là điều tạo nên sự khác biệt.

Máy in phun Epson so với máy in laser

Khám phá thế hệ mới của máy in thân thiện với môi trường:

Thông minh hơn. Xanh hơn. Nhanh hơn.

Lý tưởng cho các văn phòng nhỏ gọn yêu cầu tốc độ in 40-60 ppm, máy in phun Epson WorkForce Enterprise AM series-C4000/C5000/C6000 được trang bị Công nghệ In Không Nhiệt và được thiết kế để mang lại khả năng in tốc độ cao ổn định và đáng tin cậy với khả năng tiêu thụ năng lượng ít hơn đến 85% so với máy in laser.

Máy in cũng ưu tiên sự thuận tiện cho người dùng với thiết kế tập trung vào mặt trước, hộp chứa mực trong suốt và cấu tạo có thể tùy chỉnh để dễ dàng thao tác.

Duplex scanning in a single pass thanks to Dual CIS technology.
Intuitive 10.1” tiltable TFT colour touchscreen panel and user-friendly interface.
Easy access to printer’s ink cartridges for fast and hassle-free replacements.
Easy access to maintenance box allows for maximum printer uptime.
Effortlessly refill paper with dedicated retractable cassette trays.
Easier and faster printer maintenance (e.g. paper jams) by opening just the right side of the printer.
Mẫu máy AM-C4000 (40 trang/phút) AM-C5000 (50 trang/phút) AM-C6000 (60 trang/phút)
Print Speed* (Black and Colour1)
A4 Khoảng 40 ảnh/phút / 40 ảnh/phút Khoảng 50 ảnh/phút / 50 ảnh/phút Khoảng 60 ảnh/phút / 60 ảnh/phút
A3 Khoảng 23 ảnh/phút / 11 ảnh/phút Khoảng 30 ảnh/phút / 15 ảnh/phút Khoảng 36 ảnh/phút / 20 ảnh/phút
Thời gian ra trang in đầu tiên Khoảng 7,6 giây / 7,6 giây Khoảng 6,7 giây / 6,7 giây Khoảng 6,1 giây / 6,1 giây
*1 Tốc độ in đen trắng và in màu được tính theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Thời gian in trên thực thế có thể khác tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, phần mềm và độ phức tạp của trang in. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang www.epson.com.sg/printspeed.
Tốc độ copy* (đen trắng và màu1)
Kính phẳng Khoảng 40 ảnh/phút Khoảng 50 ảnh/phút Khoảng 60 ảnh/phút
ADF 1:1 Khoảng 40 ảnh/phút Khoảng 50 ảnh/phút Khoảng 60 ảnh/phút
ADF 1:2 / 2:2 Khoảng 40 ảnh/phút Khoảng 50 ảnh/phút Khoảng 60 ảnh/phút
*1 Tốc độ in đen trắng và in màu được tính theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734. Thời gian in trên thực thế có thể khác tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, phần mềm và độ phức tạp của trang in. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang www.epson.com.sg/printspeed.
Tốc độ scan (đen trắng và màu)
Kính phẳng A4 Khổ ngang: 3,0 giây, A3: 4,0 giây
ADF (một mặt/hai mặt) A4: 60 trang/phút / 120 ảnh/phút, A3: 30 trang/phút / -
Năng suất mực in*
Đen trắng: Lên đến 50.000 trang và Màu: Lên đến 30.000 trang
* Năng suất của hộp mực thay thế được đánh giá dựa trên các bài kiểm thử theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 khi in liên tục ở Chế độ mặc định. Năng suất hộp mực sẽ thay đổi đáng kể vì những lý do như loại hình ảnh được in, cài đặt in, nhiệt độ và độ ẩm . Năng suất có thể thấp hơn khi bạn in không thường xuyên hoặc in chủ yếu bằng một màu mực. Tất cả các màu mực đều được dùng để in và bảo trì máy in nên bạn phải lắp tất cả các màu khi in. Để bản in có chất lượng tốt, máy in sẽ sử dụng một phần mực trong hộp mực đã lắp để thiết lập máy và giữ lại một lượng mực không cố định trong hộp mực sau khi phát tín hiệu “thay hộp mực”. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trangwww.epson.com.sg/inkinfo.
Xử lý giấy
Dung lượng giấy nạp Tối đa 1.150 tờ (80 g/m2)
(Khay giấy 1 - 2: 500 x 2 + Khay đa năng: 150 tờ)
Dung lượng nạp giấy tối đa Tối đa 5.150 tờ (80 g/m2)
(Khay giấy 1 - 4: 500 x 4 + Khay đa năng: 150 tờ + Khay giấy dung lượng cao: 3.000 tờ)
Dung lượng giấy ra Tối đa 500 tờ (80 g/m2)
Tùy chọn hoàn thiện bản in (cần thành phần bổ trợ)
Dập ghim, Dập lỗ, Gấp và Đóng sách
Điện năng tiêu thụ
Chế độ vận hành 110W 115W
Chế độ chờ 46W
Chế độ ngủ 1.0W
Tắt nguồn 0.1W
Chứng nhận đạt tiêu chuẩn môi trường

Máy in Workforce Enterprise của Epson tuân thủ một số tiêu chuẩn chứng nhận môi trường nghiêm ngặt nhất thế giới.
* Đang nộp đơn xin cấp Dấu Blue Angel và nhãn năng lượng Singapore Green Label cho mẫu máy AM-C4000/C5000/C6000.** Mẫu máy AM-C4000/C5000/C6000 đã được cấp Dấu sinh thái của Nhật Bản. Tải xuống tài liệu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiết kiệm năng lượng và Chi phí với Mức tiêu thụ điện năng thấp

Bạn có biết rằng máy in và các thiết bị đa chức năng chiếm tới 10% lượng điện tiêu thụ trong các văn phòng hiện đại? Việc thay thế máy in laser bằng máy in phun Epson WorkForce Enterprise thế hệ mới có thể giảm đáng kể chi phí điện năng liên quan đến in ấn ngay lập tức, điều này cũng dẫn đến tác động môi trường thấp hơn với lượng khí thải CO2 ít hơn.

** Tham khảo tài liệu về sản phẩm của chúng tôi để biết thêm chi tiết

Chất lượng in vượt trội

Tất cả các máy in phun Epson WorkForce Enterprise đều được trang bị mực in DURABrite Pro. Được thiết kế để tạo ra các bản in sống động, chống nước và chống nhòe. Với hiệu suất trang in ước tính lên tới 50.000 trang trắng đen và 30.000 trang màu, hiệu suất cao giúp giảm chi phí của mỗi trang in và giảm thời gian dùng để thay thế hộp mực trống.

Tốc độ in nhanh ổn định
với Kích thước nhỏ gọn hơn

Hoàn hảo cho các văn phòng hiện đại, dòng AM-series mới có kích thước giảm tới 34% so với các mẫu trước đó. Đường dẫn giấy hình chữ C mới được thiết kế lại đảm bảo in ấn ổn định ở tốc độ cao lên tới 60 trang mỗi phút cho cả in một mặt và in hai mặt.

Quy trình làm việc tinh gọn với
Epson Solution Suite

Bộ giải pháp Epson Solution Suite được thiết kế để nâng cấp quy trình làm việc trong văn phòng hiện tại, giúp cải thiện năng suất và hiệu quả tổng thể. Ứng dụng này có thể được tích hợp tức thì vào cơ sở hạ tầng Công nghệ Thông tin hiện tại của bạn với các ưu điểm như quản lý từ xa, in ấn tùy chỉnh và tương thích liền mạch.

Bộ giải pháp Epson Solution Suite được trang bị
Khả năng bảo mật mạnh mẽ

húng tôi hiểu rằng bảo mật là ưu tiên hàng đầu khi nói đến in ấn văn phòng. Máy in phun Epson WorkForce Enterprise được trang bị hàng loạt các biện pháp bảo mật mang lại nhiều tính năng mã hóa dữ liệu.

In ấn bảo mật với mã PIN

Bộ lọc địa chỉ IP giúp ngăn chặn các thiết bị trái phép

Chế độ Panel Admin ngăn chặn thay đổi cài đặt từ người dùng trái phép

Kiểm soát truy cập để hạn chế việc sử dụng các tính năng của máy in đa chức năng (bởi 10 người dùng)

Chỉ gửi tới địa chỉ email đã đăng ký trong Máy chủ LDAP

Tuyên ngôn bảo mật từ Epson

Để bảo vệ tài sản thông tin của khách hàng trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi, Epson thực hiện các biện pháp bảo mật tối ưu ở cả cấp độ phần mềm và phần cứng trong toàn bộ chu trình từ thiết kế sản phẩm đến phát triển, sản xuất, phân phối và bảo trì.

Tìm hiểu thêm

Trải nghiệm in ấn dễ dàng
ngay trong tầm tay

Tất cả các mẫu WorkForce Enterprise AM-Series đều có tính năng kết nối in liền mạch.

  • Kết nối tiêu chuẩn: Mạng USB 3.0 và Ethernet
  • Kết nối tiêu chuẩn: Mạng USB 3.0 và EthernetTùy chọn WiFi: kết nối tối đa 8 thiết bị
  • Tùy chọn fax: tối đa 3 tùy chọn fax
  • Tính năng lưu trữ với Ổ cứng: lưu trữ dữ liệu trong Ổ cứng để in lại/phân phối

Trong bối cảnh các văn phòng hiện đại đang đổi thay nhanh chóng, nhu cầu in ấn tiên tiến và tích hợp số liền mạch dành cho máy in đa chức năng cũng tăng vọt. Hơn nữa, áp lực ngày càng tăng từ chính phủ và môi trường nhằm tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng trong quá trình mở rộng quy mô hoạt động đã góp phần thúc đẩy tầm quan trọng của các sáng kiến Bền vững.


Cẩm nang của chúng tôi mang đến các thông tin ý nghĩa và những tiêu chí thiết yếu để bạn có thể củng cố việc in ấn trong văn phòng, đảm bảo sự tích hợp liền mạch phù hợp vừa đáp ứng nhu cầu của một không gian làm việc năng động đồng thời đóng góp vào nỗ lực "xanh hóa" của công ty.


Tiết kiệm hàng giờ tra cứu thông tin với cẩm nang MIỄN PHÍ của chúng tôi.


Tải xuống tại đây

Tìm hiểu thêm về Công nghệ In Không Nhiệt Epson
và cách chúng tôi tạo ra sự khác biệt cho môi trường

Tìm hiểu ở đây

 

Chúng tôi đã cập nhật bản sửa đổi của điều khoản bên dưới vào ngày 1 tháng 11 năm 2021.
* Kết quả kiểm tra do Keypoint Intelligence thực hiện theo ủy quyền của Epson. Bài kiểm thử đã chọn một mẫu máy trong dòng máy in màu laser đa năng loại 65-70 ppm. Mẫu WorkForce Enterprise WF-C21000 của Epson có tốc độ 100 ppm (quá trình đánh giá sử dụng mẫu tương đương tại châu Âu). Đây là dữ liệu vào tháng 9 năm 2020. Thiết bị được kiểm thử ở chế độ mặc định theo các phương thức kiểm thử lượng điện năng tiêu thụ chuẩn độc quyền của Keypoint Intelligence. Số liệu tính toán dựa trên khối lượng công việc vào ngày thường là 2 x 4 giờ in + 16 giờ ở chế độ chờ/ngủ và mức sử dụng điện năng trong 48 giờ vào cuối tuần ở chế độ ngủ/chờ. Quá trình kiểm thử bao gồm 6 lần in, mỗi lần in trong 4 giờ với tổng cộng 69 trang ở định dạng tệp DOC, XLS, PPT, HTML, PDF và email Outlook.
** Kết quả kiểm tra do Keypoint Intelligence thực hiện theo ủy quyền của Epson. Bài kiểm tra đã chọn một mẫu máy cạnh tranh từ nhà cung cấp bán chạy nhất thế giới^ ở phân khúc máy in laser màu đa năng 65 ppm và 70 ppm. Dòng máy in phun cho Doanh nghiệp WF-C20600 của Epson có tốc độ 60 ppm (quá trình đánh giá sử dụng mẫu tương đương tại châu Âu).Vật tư tiêu hao và linh kiện thay thế định kỳ cần có để in 1 triệu trang. Trọng lượng bao gồm toàn bộ vật tư tiêu hao đã sử dụng, linh kiện thay thế định kỳ và bao bì.Tiêu chuẩn in được áp dụng trong kiểm thử là ISO24712.

^Nguồn: Theo dữ liệu Worldwide Quarterly Hardcopy Peripherals Tracker của IDC vào Quý 2 năm 2020, dựa trên Thị phần đơn vị sản phẩm theo công ty.